肇源 zhào yuán
volume volume

Từ hán việt: 【triệu nguyên】

Đọc nhanh: 肇源 (triệu nguyên). Ý nghĩa là: Hạt Triệu Nguyên ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "肇源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Triệu Nguyên ở Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang

Zhaoyuan county in Daqing 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肇源

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 源头 yuántóu

    - đầu nguồn sông Hoàng Hà.

  • volume volume

    - 人丁兴旺 réndīngxīngwàng 财源茂盛 cáiyuánmàoshèng

    - Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 有限 yǒuxiàn

    - Tài nguyên của họ có hạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 资源 zīyuán 严重 yánzhòng 缺乏 quēfá

    - Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 资源 zīyuán 完成 wánchéng le 项目 xiàngmù

    - Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 掠取 lüèqǔ 我们 wǒmen de 资源 zīyuán

    - Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 合作 hézuò 获取 huòqǔ 资源 zīyuán

    - Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:丶フ一ノノ一ノ丶フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKLQ (竹大中手)
    • Bảng mã:U+8087
    • Tần suất sử dụng:Trung bình