Đọc nhanh: 聱牙 (ngao nha). Ý nghĩa là: trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn) 。 (文章) (诘屈聱牙) 读起来不顺口 (佶屈:曲折;聱牙:拗口) 。.
聱牙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn) 。 (文章) (诘屈聱牙) 读起来不顺口 (佶屈:曲折;聱牙:拗口) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聱牙
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
聱›