聱牙 áo yá
volume volume

Từ hán việt: 【ngao nha】

Đọc nhanh: 聱牙 (ngao nha). Ý nghĩa là: trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn) 。 (文章) (诘屈聱牙) 读起来不顺口 (佶屈曲折;聱牙拗口) 。.

Ý Nghĩa của "聱牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聱牙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn) 。 (文章) (诘屈聱牙) 读起来不顺口 (佶屈:曲折;聱牙:拗口) 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聱牙

  • volume volume

    - zhè duàn 文字 wénzì 诘屈聱牙 jíqūáoyá

    - Đoạn văn này đọc rất khó.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 牙齿 yáchǐ 疼去 téngqù kàn 牙医 yáyī

    - Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 忍住 rěnzhù le 疼痛 téngtòng

    - Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.

  • volume volume

    - 咬牙 yǎoyá 坚持 jiānchí le 下来 xiàlai

    - Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 邀请 yāoqǐng 客户 kèhù 参加 cānjiā 尾牙 wěiyá

    - Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+10 nét)
    • Pinyin: áo , Yóu
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKSJ (土大尸十)
    • Bảng mã:U+8071
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp