胡侃 hú kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hồ khản】

Đọc nhanh: 胡侃 (hồ khản). Ý nghĩa là: làm ẩu; làm càn; làm liều; làm bừa, làm bậy; làm càn; càn quấy; quấy nhiễu; hỗn láo.

Ý Nghĩa của "胡侃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡侃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm ẩu; làm càn; làm liều; làm bừa

不按規程,任意亂做。

✪ 2. làm bậy; làm càn; càn quấy; quấy nhiễu; hỗn láo

胡鬧;胡作非為。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡侃

  • volume volume

    - 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu

    - thuận mồm bịa chuyện

  • volume volume

    - zài 胡说 húshuō 什么 shénme

    - Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • volume volume

    - diào le 几根 jǐgēn 胡子 húzi

    - Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.

  • volume volume

    - 家住 jiāzhù zài 背角 bèijiǎo 胡同 hútòng

    - Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • volume volume

    - le 胡子 húzi 看起来 kànqǐlai hěn 干净 gānjìng

    - Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khản
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
    • Bảng mã:U+4F83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao