佶屈聱牙 jí qū áo yá
volume volume

Từ hán việt: 【cát khuất ngao nha】

Đọc nhanh: 佶屈聱牙 (cát khuất ngao nha). Ý nghĩa là: trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn).

Ý Nghĩa của "佶屈聱牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佶屈聱牙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn)

(文章) (诘屈聱牙) 读起来不顺口 (佶屈:曲折;聱牙:拗口)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佶屈聱牙

  • volume volume

    - zhè duàn 文字 wénzì 诘屈聱牙 jíqūáoyá

    - Đoạn văn này đọc rất khó.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 临睡 línshuì yào 刷牙 shuāyá

    - Phải đánh răng trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 人上 rénshàng le 年纪 niánjì 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 活络 huóluò le

    - người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 虎牙 hǔyá cháo 两边 liǎngbian zhī zhe

    - Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OGR (人土口)
    • Bảng mã:U+4F76
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khuất , Quật
    • Nét bút:フ一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUU (尸山山)
    • Bảng mã:U+5C48
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+10 nét)
    • Pinyin: áo , Yóu
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GKSJ (土大尸十)
    • Bảng mã:U+8071
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp