Đọc nhanh: 佶屈聱牙 (cát khuất ngao nha). Ý nghĩa là: trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn).
佶屈聱牙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúc trắc; không thuận miệng; đọc không trôi (bài văn)
(文章) (诘屈聱牙) 读起来不顺口 (佶屈:曲折;聱牙:拗口)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佶屈聱牙
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佶›
屈›
牙›
聱›