cōng
volume volume

Từ hán việt: 【thông】

Đọc nhanh: (thông). Ý nghĩa là: nghe được; thính giác, thông minh, tai thính. Ví dụ : - 聪听能知风雨声。 Thính giác tốt có thể biết tiếng gió mưa.. - 他左耳失聪。 Anh ấy tai trái không nghe được.. - 他向来很聪明。 Anh ấy luôn rất thông minh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghe được; thính giác

听觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 聪听 cōngtīng 能知 néngzhī 风雨 fēngyǔ shēng

    - Thính giác tốt có thể biết tiếng gió mưa.

  • volume volume

    - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - Anh ấy tai trái không nghe được.

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thông minh

聪明,有才智

Ví dụ:
  • volume volume

    - 向来 xiànglái hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy luôn rất thông minh.

  • volume volume

    - 真的 zhēnde hěn 聪明 cōngming

    - Bạn thật sự rất thông minh.

✪ 2. tai thính

听觉灵敏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 耳聪 ěrcōng 灵敏 língmǐn

    - Trẻ sơ sinh tai thính nhạy bén.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - Anh ấy tai trái không nghe được.

  • volume volume

    - 邻居家 línjūjiā de 娃娃 wáwa 特别 tèbié 聪明 cōngming

    - Em bé nhà hàng xóm rất thông minh.

  • volume volume

    - 异常 yìcháng 聪明 cōngming

    - Anh ấy vô cùng thông minh.

  • volume volume

    - 勤快 qínkuài hái hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy không chỉ siêng năng mà còn rất thông minh.

  • volume volume

    - hěn 聪明 cōngming dàn 努力 nǔlì

    - Anh ấy rất thông minh, nhưng không chăm chỉ.

  • volume volume

    - hěn 聪明 cōngming 闻一而 wényīér 知十 zhīshí

    - Anh ấy rất thông minh, nghe một biết mười.

  • volume volume

    - hěn 聪明 cōngming 口才 kǒucái hěn hǎo

    - Anh ấy vừa thông minh lại vừa có tài ăn nói.

  • volume volume

    - hěn 聪明 cōngming 然而 ránér 常常 chángcháng 粗心 cūxīn

    - Anh ấy rất thông minh, nhưng mà hay bất cẩn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+9 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:一丨丨一一一丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJCRP (尸十金口心)
    • Bảng mã:U+806A
    • Tần suất sử dụng:Cao