Đọc nhanh: 聚赌 (tụ đổ). Ý nghĩa là: cờ bạc cộng đồng.
聚赌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cờ bạc cộng đồng
communal gambling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚赌
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 他们 一家 终于 团聚 了
- Gia đình họ cuối cùng đã đoàn tụ.
- 赌徒 聚集 的 窟
- Nơi tụ tập của người đánh bạc.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 为了 这次 难得 的 相聚 干杯 !
- Vì dịp gặp gỡ quý báu này, cạn ly!
- 今天 的 聚会 非常 愉快
- Buổi tụ họp hôm nay rất vui vẻ.
- 人们 聚在 广场 上 庆祝
- Người ta tụ tập ở quảng trường để ăn mừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
聚›
赌›