volume volume

Từ hán việt: 【cứ】

Đọc nhanh: (cứ). Ý nghĩa là: ngồi xổm; ngồi, chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp). Ví dụ : - 龙盘虎踞。 rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi xổm; ngồi

蹲或坐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

✪ 2. chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)

盘踞;占据

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 龙盘虎踞 lóngpánhǔjù

    - rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMSJR (口一尸十口)
    • Bảng mã:U+8E1E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình