Đọc nhanh: 踞 (cứ). Ý nghĩa là: ngồi xổm; ngồi, chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp). Ví dụ : - 龙盘虎踞。 rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
踞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi xổm; ngồi
蹲或坐
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
✪ 2. chiếm đóng; chiếm giữ; chiếm cứ (chiếm cứ phi pháp)
盘踞;占据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踞
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
踞›