volume volume

Từ hán việt: 【lũ】

Đọc nhanh: (lũ). Ý nghĩa là: giày cỏ (thời xưa); giày gai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giày cỏ (thời xưa); giày gai

古时用麻、葛等制成的鞋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノノ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XSHOV (重尸竹人女)
    • Bảng mã:U+5C66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp