聚居地 jùjū de
volume volume

Từ hán việt: 【tụ cư địa】

Đọc nhanh: 聚居地 (tụ cư địa). Ý nghĩa là: môi trường sống, đất ở.

Ý Nghĩa của "聚居地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聚居地 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. môi trường sống

habitat

✪ 2. đất ở

inhabited land

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚居地

  • volume volume

    - 居然 jūrán zài 此地 cǐdì

    - Anh ấy không ngờ dừng ở nơi này.

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • volume volume

    - 少数民族 shǎoshùmínzú 聚居 jùjū de 地方 dìfāng

    - nơi tập trung dân cư của dân tộc thiểu số.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 谈天说地 tántiānshuōdì hǎo 热闹 rènao

    - họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.

  • volume volume

    - 聚精会神 jùjīnghuìshén 地上 dìshàng xià 打量 dǎliàng

    - Anh ấy tập trung quan sát cô từ đầu đến chân.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 一个 yígè 地方 dìfāng 斗聚 dòujù

    - Mọi người tụ tập tại một nơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 散居 sǎnjū zài 地方 dìfāng

    - Chúng nằm rải rác ở nhiều nơi khác nhau

  • volume volume

    - 聚精会神 jùjīnghuìshén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy tập trung làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Jū
    • Âm hán việt: , Ky , ,
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJR (尸十口)
    • Bảng mã:U+5C45
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao