聚宝盆 jùbǎopén
volume volume

Từ hán việt: 【tụ bảo bồn】

Đọc nhanh: 聚宝盆 (tụ bảo bồn). Ý nghĩa là: chậu châu báu; phong phú; dồi dào (nói trong sách cổ, ví với tài nguyên phong phú). Ví dụ : - 这是一个真正的聚宝盆! Đây là một chậu châu báu thực sự!

Ý Nghĩa của "聚宝盆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

聚宝盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chậu châu báu; phong phú; dồi dào (nói trong sách cổ, ví với tài nguyên phong phú)

传说中装满金银珠宝而且取之不尽的盆儿,比喻资源丰富的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 真正 zhēnzhèng de 聚宝盆 jùbǎopén

    - Đây là một chậu châu báu thực sự!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚宝盆

  • volume volume

    - 久闻 jiǔwén 宝号 bǎohào 大名 dàmíng

    - Nghe danh của quý hiệu đã lâu.

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - 不要 búyào 错过 cuòguò 这次 zhècì 宝贵 bǎoguì de 机会 jīhuì

    - Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.

  • volume volume

    - 五盆 wǔpén 水果 shuǐguǒ hěn 新鲜 xīnxiān

    - Năm chậu hoa quả rất tươi.

  • volume volume

    - 人们 rénmen cháo 广场 guǎngchǎng 聚集 jùjí

    - Mọi người tụ tập về phía quảng trường.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一个 yígè 真正 zhēnzhèng de 聚宝盆 jùbǎopén

    - Đây là một chậu châu báu thực sự!

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn bèi 广泛 guǎngfàn 用于 yòngyú 珠宝 zhūbǎo

    - Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.

  • - zài 这个 zhègè 假期 jiàqī 家庭 jiātíng 欢聚 huānjù de 时刻 shíkè shì zuì 宝贵 bǎoguì de

    - Trong kỳ nghỉ này, những khoảnh khắc gia đình sum vầy là quý giá nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo , Bửu
    • Nét bút:丶丶フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMGI (十一土戈)
    • Bảng mã:U+5B9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Pén
    • Âm hán việt: Bồn
    • Nét bút:ノ丶フノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CSHT (金尸竹廿)
    • Bảng mã:U+76C6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa