Đọc nhanh: 海盆 (hải bồn). Ý nghĩa là: rãnh biển; đáy biển; lòng chảo dưới đáy biển.
海盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh biển; đáy biển; lòng chảo dưới đáy biển
深度在3,000-6,000米之间的海底盆地,除海岭和海沟外,底部平缓海盆面积占海洋总面积的70%以上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海盆
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
盆›