Đọc nhanh: 联网 (liên võng). Ý nghĩa là: mạng lưới liên lạc. Ví dụ : - 内联网是私有的封闭系统 Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
联网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới liên lạc
供电网络、电信网络,计算机网络等互相连接, 形成更大的网络
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联网
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
- 他 通过 互联网 学习 编程
- Anh ấy học lập trình thông qua internet.
- 互联网 改变 了 这个 时代
- Internet đã thay đổi thời đại này.
- 互联网 的 应用 很 广泛
- Ứng dụng của mạng internet rất rộng rãi.
- 结果 将 在 互联网 上 公布
- Kết quả sẽ được công bố trên Internet.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 这个 互联网 咖啡馆 提供 免费 的 无线网络
- Quán internet này cung cấp mạng wifi miễn phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
联›