Đọc nhanh: 联省道 (liên tỉnh đạo). Ý nghĩa là: đường liên tỉnh.
联省道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường liên tỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联省道
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 拿 着 电筒 , 省得 走 黑道
- cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 省 一道 工序
- giảm bớt một khâu.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 这个 味道 与 家乡 的 食物 联想
- Hương vị này gợi liên tưởng đến món ăn quê hương.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
省›
联›
道›