Đọc nhanh: 职场 (chức trường). Ý nghĩa là: Thị trường việc làm, lực lượng lao động (của một quốc gia hoặc ngành công nghiệp, v.v.), nơi làm việc.
职场 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trường việc làm
job market
✪ 2. lực lượng lao động (của một quốc gia hoặc ngành công nghiệp, v.v.)
workforce (of a nation or industry etc)
✪ 3. nơi làm việc
workplace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职场
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 在职 场 , 得 有点 心眼儿
- Anh ấy thông mình, dạy cái là biết.
- 在职 场 , 得 有点 心眼儿
- Khi đi làm, cần phải có chút thông mình.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
职›