Đọc nhanh: 联产 (liên sản). Ý nghĩa là: hợp tác sản xuất.
联产 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp tác sản xuất
co-production; cooperative production
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联产
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 东北 抗日 联军
- liên quân Đông Bắc kháng Nhật.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
联›