Đọc nhanh: 职位描述 (chức vị miêu thuật). Ý nghĩa là: mô tả công việc.
职位描述 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô tả công việc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职位描述
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 他 就任 新 职位
- Anh ấy nhậm chức ở vị trí mới.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 他 放弃 追求 更 高 的 职位
- Anh ấy đã từ bỏ theo đuổi chức vụ cao hơn.
- 他 在 工作岗位 上 尽忠职守 , 深获 上司 的 赏识
- Anh đã trung thành tận lực, thực hiện nhiệm vụ của mình trong công việc và được cấp trên đánh giá cao.
- 他 完全 胜任 这个 职位 的 要求
- Anh ấy hoàn toàn đảm nhiệm được yêu cầu của vị trí này.
- 他 如实 描述 了 事情 的 经过
- Anh ấy miêu tả sự việc một cách trung thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
描›
职›
述›