sǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tủng】

Đọc nhanh: (tủng). Ý nghĩa là: đứng thẳng; vút lên; sừng sững, kinh động; kinh hãi; chấn động, nhún; nhướn; nhô. Ví dụ : - 这座楼高耸入云。 Tòa nhà này cao vút tầng mây.. - 那棵树耸立于田野之中。 Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.. - 他的话耸人听闻。 Lời nói của anh ấy gây chấn động người nghe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đứng thẳng; vút lên; sừng sững

高起;矗立

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 座楼 zuòlóu 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Tòa nhà này cao vút tầng mây.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù 耸立 sǒnglì 田野 tiányě 之中 zhīzhōng

    - Cái cây đó đứng sừng sững giữa cánh đồng.

✪ 2. kinh động; kinh hãi; chấn động

惊动;惊惧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 的话 dehuà 耸人听闻 sǒngréntīngwén

    - Lời nói của anh ấy gây chấn động người nghe.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 耸动 sǒngdòng 一时 yīshí

    - Tin tức đó gây chấn động một thời.

✪ 3. nhún; nhướn; nhô

向上抬

Ví dụ:
  • volume volume

    - sǒng le jiān 表示 biǎoshì 无奈 wúnài

    - Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.

  • volume volume

    - sǒng 眉毛 méimao

    - Anh ấy nhướn lông mày.

  • volume volume

    - sǒng zhe tóu

    - Tôi nhô cái đầu lên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 耸动视听 sǒngdòngshìtīng

    - nghe mà chấn động cả lên.

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng de 纪念碑 jìniànbēi

    - bia kỷ niệm cao ngất

  • volume volume

    - sǒng zhe tóu

    - Tôi nhô cái đầu lên.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 岩峰 yánfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Mỏm núi đá đó cao chọc trời.

  • volume volume

    - 那座峰 nàzuòfēng 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Ngọn núi đó cao vút tận mây.

  • volume volume

    - 群峰 qúnfēng 耸立 sǒnglì zài 云海 yúnhǎi 之上 zhīshàng

    - Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.

  • volume volume

    - 自由 zìyóu 女神像 nǚshénxiàng 耸立 sǒnglì zài 纽约港 niǔyuēgǎng de 上空 shàngkōng

    - Tượng Nữ thần Tự do trên Cảng New York.

  • volume volume

    - zhè 座楼 zuòlóu 高耸入云 gāosǒngrùyún

    - Tòa nhà này cao vút tầng mây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
    • Bảng mã:U+8038
    • Tần suất sử dụng:Cao