耶鲁 yélǔ
volume volume

Từ hán việt: 【gia lỗ】

Đọc nhanh: 耶鲁 (gia lỗ). Ý nghĩa là: Đại học Yale. Ví dụ : - 你进不了耶鲁 Bạn sẽ không tham dự yale.. - 我就要去耶鲁 Chỉ có Yale.. - 我要去耶鲁了 Tôi sẽ đến Yale!

Ý Nghĩa của "耶鲁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đại học Yale

Ví dụ:
  • volume volume

    - 进不了 jìnbùliǎo 耶鲁 yēlǔ

    - Bạn sẽ không tham dự yale.

  • volume volume

    - 就要 jiùyào 耶鲁 yēlǔ

    - Chỉ có Yale.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 耶鲁 yēlǔ le

    - Tôi sẽ đến Yale!

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶鲁

  • volume volume

    - 就要 jiùyào 耶鲁 yēlǔ

    - Chỉ có Yale.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 耶鲁 yēlǔ le

    - Tôi sẽ đến Yale!

  • volume volume

    - 进不了 jìnbùliǎo 耶鲁 yēlǔ

    - Bạn sẽ không tham dự yale.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 劝服 quànfú 耶鲁 yēlǔ

    - Bạn sẽ thuyết phục tôi đi đến yale

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 态度 tàidù hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.

  • volume volume

    - 所以 suǒyǐ 这个 zhègè 结果 jiéguǒ bèi 封存 fēngcún zài 耶鲁大学 yēlǔdàxué 直到 zhídào 2066 nián cái huì bèi 解封 jiěfēng

    - Vì vậy, kết quả này được niêm phong tại Đại học Yale và phải đến năm 2066 mới được mở niêm phong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Xié , Yē , Yé , Ye
    • Âm hán việt: Da , Gia ,
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJNL (尸十弓中)
    • Bảng mã:U+8036
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao