耳畔 ěr pàn
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ bạn】

Đọc nhanh: 耳畔 (nhĩ bạn). Ý nghĩa là: đôi tai.

Ý Nghĩa của "耳畔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳畔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đôi tai

ears

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳畔

  • volume volume

    - zhǐ ài 一个 yígè 人耳 réněr

    - Anh ta chỉ yêu một mình bạn thôi.

  • volume volume

    - zài 震耳欲聋 zhèněryùlóng de 掌声 zhǎngshēng zhōng jiù zuò

    - Anh ta ngồi xuống trong tiếng vỗ tay vang vang tanh.

  • volume volume

    - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • volume volume

    - hǎo rén shuō zuǐ 时常 shícháng 争得 zhēngde 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - zài 老张 lǎozhāng de 耳边 ěrbiān 喳喳 chācha le 两句 liǎngjù

    - anh ta thì thầm mấy câu vào tai anh Trương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de dōu shì 好话 hǎohuà 你别 nǐbié 当作 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.

  • volume volume

    - zài 老王 lǎowáng 耳边 ěrbiān 低语 dīyǔ le 几句 jǐjù

    - anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.

  • volume volume

    - 龟兔 guītù 赛跑 sàipǎo shì 一个 yígè 大家 dàjiā 耳熟能详 ěrshúnéngxiáng 非常 fēicháng 励志 lìzhì de 寓言故事 yùyángùshì

    - Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Bạn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQ (田火手)
    • Bảng mã:U+7554
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa