耳生 ěr shēng
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ sinh】

Đọc nhanh: 耳生 (nhĩ sinh). Ý nghĩa là: lạ tai.

Ý Nghĩa của "耳生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耳生 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạ tai

听着生疏 (跟'耳熟'相对)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳生

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳膜 ěrmó

    - Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 优等生 yōuděngshēng 蜕变 tuìbiàn wèi 小偷 xiǎotōu 这种 zhèzhǒng 教训 jiàoxun 值得 zhíde 记取 jìqǔ

    - Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 家境 jiājìng bìng 富裕 fùyù de 中学生 zhōngxuésheng 不甘落后 bùgānluòhòu

    - Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳唇 ěrchún

    - Bác sĩ kiểm tra viền tai.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳门 ěrmén

    - Bác sĩ kiểm tra lỗ tai của anh ấy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳朵 ěrduo

    - Bác sĩ đã kiểm tra tai của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa