Đọc nhanh: 耙地 (ba địa). Ý nghĩa là: phá đất bằng cuốc, bừa.
耙地 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phá đất bằng cuốc
to break the ground with a hoe
✪ 2. bừa
to harrow
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耙地
- 耙地
- bừa đất
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 那块 地 已经 耙 过 两遍 了
- đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
耙›