Đọc nhanh: 耕牛 (canh ngưu). Ý nghĩa là: trâu cày.
耕牛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trâu cày
用来耕地的牛,一般有水牛和黄牛两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耕牛
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 增殖 耕牛
- tăng sức sinh đẻ ở trâu cày
- 农民 驾着 牛 耕地
- Người nông dân dùng bò để kéo cày.
- 禁止 随意 宰杀 耕牛
- nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.
- 他们 伙耕 了 十来 亩 地
- họ cùng cày cấy gần 10 mẫu ruộng.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
耕›