Đọc nhanh: 耐酸铸铁 (nại toan chú thiết). Ý nghĩa là: Khuôn đúc chịu axit.
耐酸铸铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn đúc chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸铸铁
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耐›
酸›
铁›
铸›