酸性化槽 suānxìng huà cáo
volume volume

Từ hán việt: 【toan tính hoá tào】

Đọc nhanh: 酸性化槽 (toan tính hoá tào). Ý nghĩa là: Bồn axit hóa.

Ý Nghĩa của "酸性化槽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酸性化槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bồn axit hóa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性化槽

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 酸性 suānxìng 盐度 yándù diàn 结合 jiéhé

    - Tôi hy vọng độ chua và độ mặn

  • volume volume

    - de 化学性质 huàxuéxìngzhì 稳定 wěndìng

    - Tính chất hóa học của nó ổn định.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 变化 biànhuà le

    - Tính cách của anh ấy đã thay đổi.

  • volume volume

    - de 选择 xuǎnzé hěn 个性化 gèxìnghuà

    - Lựa chọn của cô ấy rất cá nhân hóa.

  • volume volume

    - 化学 huàxué 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo 透明性 tòumíngxìng

    - Nhựa có tính trong suốt tốt.

  • volume volume

    - 两性 liǎngxìng 化合物 huàhéwù

    - hợp chất lưỡng tính.

  • volume volume

    - 物质 wùzhì de 化学性 huàxuéxìng 至关重要 zhìguānzhòngyào

    - Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò de 性质 xìngzhì 多样化 duōyànghuà

    - Tính chất của công việc đa dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Cáo , Zāo
    • Âm hán việt: Tào
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTWA (木廿田日)
    • Bảng mã:U+69FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao