Đọc nhanh: 酸性化槽 (toan tính hoá tào). Ý nghĩa là: Bồn axit hóa.
酸性化槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bồn axit hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸性化槽
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 他 的 性格 变化 了
- Tính cách của anh ấy đã thay đổi.
- 她 的 选择 很 个性化
- Lựa chọn của cô ấy rất cá nhân hóa.
- 化学 具有 良好 透明性
- Nhựa có tính trong suốt tốt.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
- 工作 的 性质 多样化
- Tính chất của công việc đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
性›
槽›
酸›