Đọc nhanh: 球墨铸铁 (cầu mặc chú thiết). Ý nghĩa là: hợp kim thép (gồm gang và ma-giê).
球墨铸铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp kim thép (gồm gang và ma-giê)
铸铁的一种,在铁水中加入一定量的镁或镁合金等,使结构中的片状石墨成为球状,因而大大地增加了强度、韧性和延性主要用来代替钢铸造重型机械和农业机械的零件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球墨铸铁
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
球›
铁›
铸›