Đọc nhanh: 铸铁 (chú thiết). Ý nghĩa là: gang, khuôn đúc; khuôn, gang đúc. Ví dụ : - 铸铁焊条 que hàn gang
铸铁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. gang
用铁矿石炼成的铁含碳量在1.7 - 4.5 %之间,并含有磷、硫、硅等杂质质脆,不能锻压是炼钢和铸造器物的原料也叫生铁、铣铁 khuôn; khuôn đúc铸造硬币或纪念章用的模型
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
✪ 2. khuôn đúc; khuôn
铸造硬币或纪念章用的模型
✪ 3. gang đúc
用铁矿石炼成的铁含碳量在1. 7 - 4. 5 %之间, 并含有磷、硫、硅等杂质质脆, 不能锻压是炼钢和铸造器物的原料也叫生铁、铣铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铸铁
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 熔铸 生铁
- đúc gang.
- 铸铁 焊条
- que hàn gang
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 生铁 铸就 的 , 不 容易 拆掉
- những thứ đúc bằng sắt sống khó bị phá huỷ.
- 他们 有 很多 铁
- Bọn họ có rất nhiều vũ khí.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
铸›