Đọc nhanh: 耐酸铸件 (nại toan chú kiện). Ý nghĩa là: Khuôn đúc chịu axit.
耐酸铸件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khuôn đúc chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸铸件
- 工人 浇铸 金属 零件
- Công nhân đúc các bộ phận kim loại.
- 铸造 机器 零件
- đúc linh kiện máy móc
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
- 不 了解 这件 事 的 底细
- không hiểu rõ nội tình của việc này.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
耐›
酸›
铸›