Đọc nhanh: 耐酸砖 (nại toan chuyên). Ý nghĩa là: Gạch chịu axit.
耐酸砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạch chịu axit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐酸砖
- 耐火砖
- gạch chịu lửa.
- 他们 在 工厂 里 烧砖
- Họ đang nung gạch trong nhà máy.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 他 不 应该 挑衅 老师 的 耐心
- Anh ta không nên khiêu khích sự kiên nhẫn của giáo viên.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 人要 吃苦耐劳 , 才能 有所作为
- Con người phải chịu đựng được gian khổ mới có thể tạo ra thành quả.
- 今天 的 天气 酷热 难耐
- Thời tiết hôm nay nóng quá không chịu nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
耐›
酸›