耐磨橡胶 nài mó xiàngjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【nại ma tượng giao】

Đọc nhanh: 耐磨橡胶 (nại ma tượng giao). Ý nghĩa là: Cao su Wear (cao su tổng hợp) (vd: dùng làm săm xe đạp; đế dép;..).

Ý Nghĩa của "耐磨橡胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耐磨橡胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cao su Wear (cao su tổng hợp) (vd: dùng làm săm xe đạp; đế dép;..)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐磨橡胶

  • volume volume

    - 还魂 huánhún 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • volume volume

    - 再生 zàishēng 橡胶 xiàngjiāo

    - cao su tái chế

  • volume volume

    - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • volume volume

    - zhè shuāng 鞋底 xiédǐ shì 橡胶 xiàngjiāo de

    - Đế của đôi giày này là cao su.

  • volume volume

    - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • volume volume

    - zhè tiáo 橡胶 xiàngjiāo 带子 dàizi hěn 结实 jiēshí

    - Dây cao su này rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 橡胶 xiàngjiāo de 用途 yòngtú 非常 fēicháng 广泛 guǎngfàn

    - Cao su có rất nhiều công dụng.

  • volume volume

    - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNAO (木弓日人)
    • Bảng mã:U+6A61
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao