Đọc nhanh: 耆豪 (kì hào). Ý nghĩa là: kỳ hào.
耆豪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ hào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耆豪
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 仗恃 豪门
- dựa vào gia đình giàu sang.
- 他 自豪 地 展示 奖杯
- Anh ấy tự hào khoe chiếc cúp.
- 他 是 个 富豪 有 财力 买下 这栋 楼
- Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.
- 他 行事 作风 好 豪横
- Hành vi của anh ấy rất ngang ngược.
- 他 自豪 地说 自己 姓帅
- Anh ấy tự hào nói mình mang họ Soái.
- 他 自豪 地 回答 了 记者 的 问题
- Anh ấy tự hào trả lời câu hỏi của phóng viên.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耆›
豪›