Đọc nhanh: 考试时间 (khảo thí thì gian). Ý nghĩa là: thời gian thi. Ví dụ : - 考试时间安排请详见官网公告。 Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
考试时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian thi
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考试时间
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 考试 时间 安排 请 详见 官网 公告
- Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.
- 考试 时间 不少 于 两 小时
- Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.
- 考试 时 不能 说话
- Bạn không được phép nói chuyện trong lúc thi.
- 考试 时间 可早 可晚
- Thời gian thi cử có thể sớm có thể muộn.
- 她 在 考试 时 很 镇静
- Cô ấy rất bình tĩnh khi thi.
- 考试 的 时间 如期举行
- Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.
- 学校 公布 了 考试 时间
- Trường học đã công bố thời gian thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
考›
试›
间›