Đọc nhanh: 考点 (khảo điểm). Ý nghĩa là: địa điểm thi; điểm thi. Ví dụ : - 这次考试全市共设二十多个考点,三百个考场。 kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
考点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa điểm thi; điểm thi
举行考试的地点
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考点
- 姐姐 这样 用功 , 考取 重点 大学 是 有把握 的
- Dựa vào công sức mà chị bỏ ra, thi đỗ đại học trọng điểm là điều chắc chắn.
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 你 做 这件 事 有点 欠考虑
- Bạn làm chuyện này có chút thiếu suy nghĩ.
- 这件 事 你 做 得 有点儿 欠考虑
- Chuyện này bạn làm có chút thiếu suy nghĩ.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 考试 的 起讫 为 上午 9 点到 11 点
- Thời gian làm bài thi là từ 9h đến 11h sáng.
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 这次 听力 考试 有点 难
- Bài kiểm tra nghe lần này hơi khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
考›