Đọc nhanh: 考分 (khảo phân). Ý nghĩa là: điểm thi.
考分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm thi
考试后评定的分数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考分
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 他 考虑 得 十分 周祥
- anh ấy suy nghĩ rất chu đáo cẩn thận.
- 有 充分考虑 的 余地
- còn chỗ để suy nghĩ đầy đủ hơn.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 她 考试 得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.
- 你 做得好 , 这次 考试 你 一定 能得 高分
- Bạn làm tốt lắm, lần thi này chắc chắn bạn sẽ đạt điểm cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
考›