Đọc nhanh: 老表 (lão biểu). Ý nghĩa là: anh em họ, người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau).
✪ 1. anh em họ
表兄弟
老表 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau)
对年龄相近的、不相识的男子的客气称呼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老表
- 老师 在 班 会上 表扬 了 他
- Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.
- 他 向 老师 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn giáo viên.
- 她 被 老板 表扬 了
- Cô ấy được sếp khen ngợi.
- 老师 对比 了 不同 学生 的 表现
- Giáo viên so sánh kết quả của các học sinh khác nhau.
- 老师 的 表情 非常 严肃
- Biểu cảm của giáo viên rất nghiêm nghị.
- 老师 对 学生 表示 支持
- Giáo viên ủng hộ học sinh.
- 老师 对于 学生 的 表现 非常 满意
- Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh.
- 同学们 围着 老师 七嘴八舌 地 发表意见 , 希望 多 开展 些 有趣 的 活动
- Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
表›