老表 lǎo biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lão biểu】

Đọc nhanh: 老表 (lão biểu). Ý nghĩa là: anh em họ, người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau).

Ý Nghĩa của "老表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. anh em họ

表兄弟

老表 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người anh em (cách xưng hô cùng tuổi mà không quen biết nhau)

对年龄相近的、不相识的男子的客气称呼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老表

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī zài bān 会上 huìshàng 表扬 biǎoyáng le

    - Giáo viên đã khen ngợi anh ấy trong buổi họp lớp.

  • volume volume

    - xiàng 老师 lǎoshī 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy cảm ơn giáo viên.

  • volume volume

    - bèi 老板 lǎobǎn 表扬 biǎoyáng le

    - Cô ấy được sếp khen ngợi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 对比 duìbǐ le 不同 bùtóng 学生 xuésheng de 表现 biǎoxiàn

    - Giáo viên so sánh kết quả của các học sinh khác nhau.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 表情 biǎoqíng 非常 fēicháng 严肃 yánsù

    - Biểu cảm của giáo viên rất nghiêm nghị.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī duì 学生 xuésheng 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Giáo viên ủng hộ học sinh.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 对于 duìyú 学生 xuésheng de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 满意 mǎnyì

    - Giáo viên rất hài lòng với biểu hiện của học sinh.

  • volume volume

    - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 老师 lǎoshī 七嘴八舌 qīzuǐbāshé 发表意见 fābiǎoyìjiàn 希望 xīwàng duō 开展 kāizhǎn xiē 有趣 yǒuqù de 活动 huódòng

    - Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến ​​của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao