老伯 lǎobó
volume volume

Từ hán việt: 【lão bá】

Đọc nhanh: 老伯 (lão bá). Ý nghĩa là: bác (bạn của ba hoặc ba của bạn mình). Ví dụ : - 太老伯 bác cả

Ý Nghĩa của "老伯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bác (bạn của ba hoặc ba của bạn mình)

对父亲的朋友或朋友的父亲的敬称也用来尊称老年男子

Ví dụ:
  • volume volume

    - tài 老伯 lǎobó

    - bác cả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老伯

  • volume volume

    - tài 老伯 lǎobó

    - bác cả

  • volume volume

    - 一家老小 yījiālǎoxiǎo

    - cả nhà lớn bé.

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 常常 chángcháng tài 老伯 lǎobó 聊天 liáotiān

    - Tôi thường trò chuyện với ông cụ.

  • volume volume

    - 一对 yīduì 夫妻 fūqī 要管 yàoguǎn 四个 sìgè 老人 lǎorén

    - Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao