Đọc nhanh: 老伯 (lão bá). Ý nghĩa là: bác (bạn của ba hoặc ba của bạn mình). Ví dụ : - 太老伯 bác cả
老伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác (bạn của ba hoặc ba của bạn mình)
对父亲的朋友或朋友的父亲的敬称也用来尊称老年男子
- 太 老伯
- bác cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老伯
- 太 老伯
- bác cả
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 我 常常 和 太 老伯 聊天
- Tôi thường trò chuyện với ông cụ.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
老›