Đọc nhanh: 老街区域 (lão nhai khu vực). Ý nghĩa là: Lào Cai.
✪ 1. Lào Cai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老街区域
- 他 在 街头 逢见 老友
- Anh ấy gặp bạn cũ trên đường phố.
- 那片 区域 曾 是 花街柳巷
- Khu vực đó từng là xóm cô đầu.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 他 在 这个 领域 是 个 老外
- Anh ấy là người không có chuyên môn trong lĩnh vực này.
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
老›
街›