Đọc nhanh: 老爸 (lão ba). Ý nghĩa là: Ông bố. Ví dụ : - 我的老爸40多岁,中等个儿,脸上有几条浅浅的皱纹 Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
老爸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông bố
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爸
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 我 爸爸 有 一辆 老款 的 奔驰车
- Bố tôi có một chiếc Mercedes đời cũ.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 我 的 老爸 40 多岁 , 中等 个儿 , 脸上 有 几条 浅浅的 皱纹
- Bố tôi ngoài 40 tuổi, chiều cao trung bình và có một vài nếp nhăn nhẹ trên khuôn mặt.
- 他 的 爸爸 是 我 的 物理 老师
- Bố cậu ấy là thầy dạy vật lý của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爸›
老›