老派 lǎopài
volume volume

Từ hán việt: 【lão phái】

Đọc nhanh: 老派 (lão phái). Ý nghĩa là: lạc hậu; cổ hủ; bảo thủ (cử chỉ, tác phong), người cổ hủ; người bảo thủ (chỉ người có cử chỉ, phong cách lỗi thời, lạc hậu). Ví dụ : - 他穿着绸子裤裤子系着带儿未免太老派了。 anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.

Ý Nghĩa của "老派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老派 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lạc hậu; cổ hủ; bảo thủ (cử chỉ, tác phong)

举止、气派陈旧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 绸子 chóuzi 裤子 kùzi 系着 xìzhe 带儿 dàier 未免太 wèimiǎntài 老派 lǎopài le

    - anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.

✪ 2. người cổ hủ; người bảo thủ (chỉ người có cử chỉ, phong cách lỗi thời, lạc hậu)

指举止、气派陈旧的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老派

  • volume volume

    - 利亚 lìyà hěn 老派 lǎopài

    - Elijah là trường cũ.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn pài 北京 běijīng

    - Sếp cử tôi đi Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 绸子 chóuzi 裤子 kùzi 系着 xìzhe 带儿 dàier 未免太 wèimiǎntài 老派 lǎopài le

    - anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn pài 出差 chūchāi

    - Sếp cử tôi đi công tác.

  • volume volume

    - de 老板 lǎobǎn pài dài 客人 kèrén men 参观 cānguān 工厂 gōngchǎng

    - Sếp giao cho tôi dẫn khách đi tham quan nhà máy.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú suǒ 指出 zhǐchū de 那样 nàyàng 一切 yīqiè 反动派 fǎndòngpài dōu shì 纸老虎 zhǐlǎohǔ

    - Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao