Đọc nhanh: 老爷车 (lão gia xa). Ý nghĩa là: xe cổ điển.
老爷车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe cổ điển
classic car
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老爷车
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 老爷车
- chiếc xe cũ kỹ.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 老大爷 帮 我们 修车
- Ông lão giúp chúng tôi sửa xe.
- 开车 的 老手
- Tay lái lão luyện.
- 他 是 个 开车 的 老手
- Anh ấy là một người lái xe giàu kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›
老›
车›