Đọc nhanh: 老毛病 (lão mao bệnh). Ý nghĩa là: bệnh mãn tính, vấn đề mãn tính, điểm yếu cũ.
老毛病 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mãn tính
chronic illness
✪ 2. vấn đề mãn tính
chronic problem
✪ 3. điểm yếu cũ
old weakness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老毛病
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 他 的 毛病 是 太 急躁
- Thói quen xấu của anh ấy là quá nóng vội.
- 老板 老是 挑 员工 的 毛病
- Sếp luôn bắt lỗi nhân viên.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
- 他 的 老毛病 又 犯 了
- Bệnh cũ của anh ấy lại tái phát.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
病›
老›