Đọc nhanh: 老歌 (lão ca). Ý nghĩa là: oldie (bài hát).
老歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oldie (bài hát)
oldie (song)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老歌
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 这些 老歌 让 父母 想起 了 自己 的 青少年 时代
- Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.
- 老歌 又 流行起来 了
- Những bài hát cũ lại thịnh hành.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
老›