老掉牙 lǎodiàoyá
volume volume

Từ hán việt: 【lão điệu nha】

Đọc nhanh: 老掉牙 (lão điệu nha). Ý nghĩa là: già cỗi; cũ rích; lỗi thời; cổ xưa; không hợp thời. Ví dụ : - 假使亚当重返人间他会懂得的恐怕只有那些老掉牙的笑话了。 Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.. - 那电影的情节是老掉牙的。 Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.

Ý Nghĩa của "老掉牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老掉牙 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. già cỗi; cũ rích; lỗi thời; cổ xưa; không hợp thời

形容事物、言论等陈旧过时

Ví dụ:
  • volume volume

    - 假使 jiǎshǐ 亚当 yàdāng 重返 chóngfǎn 人间 rénjiān 他会 tāhuì 懂得 dǒngde de 恐怕 kǒngpà 只有 zhǐyǒu 那些 nèixiē 老掉牙 lǎodiàoyá de 笑话 xiàohua le

    - Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié shì 老掉牙 lǎodiàoyá de

    - Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老掉牙

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī huì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • volume volume

    - de diào le 一颗 yīkē

    - Răng của tôi bị sứt mất một cái.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 端掉 duāndiào le 老鼠 lǎoshǔ

    - Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 老虎 lǎohǔ de 牙齿 yáchǐ 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Răng của con hổ này rất sắc.

  • volume volume

    - nín 老人家 lǎorénjiā de 牙口 yákǒu 还好 háihǎo ba

    - răng lợi cụ còn tốt chứ ạ?

  • volume volume

    - 假使 jiǎshǐ 亚当 yàdāng 重返 chóngfǎn 人间 rénjiān 他会 tāhuì 懂得 dǒngde de 恐怕 kǒngpà 只有 zhǐyǒu 那些 nèixiē 老掉牙 lǎodiàoyá de 笑话 xiàohua le

    - Nếu Adam trở lại trần gian, có lẽ anh ấy chỉ hiểu được những câu chuyện cười cũ kỹ.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié shì 老掉牙 lǎodiàoyá de

    - Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Trạo , Điệu
    • Nét bút:一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYAJ (手卜日十)
    • Bảng mã:U+6389
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao