Đọc nhanh: 老家伙 (lão gia hoả). Ý nghĩa là: (coll.) bạn cũ, codger cũ. Ví dụ : - 我听说你又要结婚了,你这个老家伙。 Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
老家伙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) bạn cũ
(coll.) old fellow
- 我 听说 你 又 要 结婚 了 , 你 这个 老家伙
- Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
✪ 2. codger cũ
old codger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老家伙
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 他 回家 陪伴 老人 度过 晚年
- Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.
- 我 听说 你 又 要 结婚 了 , 你 这个 老家伙
- Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 他 很 想念 老家 的 美食
- Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
家›
老›