Đọc nhanh: 老妹妹 (lão muội muội). Ý nghĩa là: em út.
老妹妹 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. em út
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老妹妹
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 他 总 喜欢 撩妹
- Anh ấy luôn thích trêu gái.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 她 是 家里 的 老妹子
- Cô ấy là em gái út trong nhà.
- 玛丽 是 三 姐妹 中 的 老幺
- Mary là con út trong ba chị em gái.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 他家 幺 妹 十分 可爱
- Nhà của anh ấy có em gái út rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
老›