Đọc nhanh: 翼 (dực). Ý nghĩa là: cánh chim, cánh; cánh máy bay, cạnh; bên. Ví dụ : - 天鹅的翼非常漂亮。 Cánh của thiên nga rất đẹp.. - 小鸟鼓翼飞翔。 Con chim nhỏ vỗ cánh bay.. - 她生气时,鼻翼通红。 Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
翼 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. cánh chim
鸟类的飞行器官;由前肢演化而成;上面生有羽毛有的鸟翼退化;不能飞翔通称翅膀
- 天鹅 的 翼 非常 漂亮
- Cánh của thiên nga rất đẹp.
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
✪ 2. cánh; cánh máy bay
飞机或滑翔机等飞行工具两侧伸出像鸟翼的部分;有支撑机身;产生升力等作用
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 机翼 是 飞机 的 重要 部件
- Cánh máy bay là bộ phận quan trọng của máy bay.
✪ 3. cạnh; bên
侧
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 我们 计划 由 左翼 进攻
- Chúng tôi dự định tấn công từ bên trái.
✪ 4. sao Dực
二十八宿之一
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 翼宿 是 二十八宿 之一
- Sao Dực là một trong hai mươi tám chòm sao.
✪ 5. mai; sang
同 ''翌''
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 我 将 在 翼 日 参加考试
- Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.
✪ 6. họ Dực
姓
- 翼 老师 是 我 的 老师
- Thầy Dực là thầy của tôi.
翼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp đỡ; phụ tá
帮助;辅佐
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 朋友 们 翼助 我 度过难关
- Bạn bè giúp tôi vượt qua khó khăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翼
- 鸟 的 两翼
- hai cánh chim.
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 卵翼之下
- được nuôi dưỡng.
- 会议 将 于 翼 日 下午 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào chiều ngày mai.
- 他 翼助 我 完成 了 这个 项目
- Anh ấy đã giúp tôi hoàn thành dự án này.
- 古建筑 的 翼 耳 非常 宽阔
- Hai bên của toà kiến trúc rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翼›