两翼 liǎngyì
volume volume

Từ hán việt: 【lưỡng dực】

Đọc nhanh: 两翼 (lưỡng dực). Ý nghĩa là: hai cánh, hai cánh quân. Ví dụ : - 鸟的两翼。 hai cánh chim.. - 飞机的两翼。 hai cánh máy bay.. - 敌人的正面和两翼都遭到了猛烈的攻击。 bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.

Ý Nghĩa của "两翼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

两翼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hai cánh

两个翅膀

Ví dụ:
  • volume volume

    - niǎo de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh chim.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh máy bay.

✪ 2. hai cánh quân

军队作战时,在正面部队两侧的部队

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌人 dírén de 正面 zhèngmiàn 两翼 liǎngyì dōu 遭到 zāodào le 猛烈 měngliè de 攻击 gōngjī

    - bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两翼

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - niǎo de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh chim.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī de 两翼 liǎngyì

    - hai cánh máy bay.

  • volume volume

    - cóng 左右 zuǒyòu 两翼 liǎngyì 夹攻 jiāgōng 敌人 dírén

    - Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.

  • volume volume

    - 军用 jūnyòng 两个 liǎnggè tuán de 兵力 bīnglì 牵制 qiānzhì le 敌人 dírén de 右翼 yòuyì

    - quân ta sử dụng hai trung đoàn kềm chế cánh phải của địch.

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 正面 zhèngmiàn 两翼 liǎngyì dōu 遭到 zāodào le 猛烈 měngliè de 攻击 gōngjī

    - bọn địch ở chính diện cùng với hai cánh quân gặp phải sự công kích mãnh liệt.

  • volume volume

    - zhè 两只 liǎngzhǐ dōu shì 中等 zhōngděng 大小 dàxiǎo de 昆虫 kūnchóng 翼幅 yìfú 大约 dàyuē wèi 厘米 límǐ

    - cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Liǎng , Liàng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng , Lạng
    • Nét bút:一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOOB (一人人月)
    • Bảng mã:U+4E24
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dực
    • Nét bút:フ丶一フ丶一丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMWTC (尸一田廿金)
    • Bảng mã:U+7FFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao