Đọc nhanh: 翻黄 (phiên hoàng). Ý nghĩa là: hàng mây tre, trúc hoàng.
翻黄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng mây tre
竹黄也做翻簧
✪ 2. trúc hoàng
一种工艺品把竹筒去青、煮、晒、压平后, 里面向外胶合或镶嵌在木胎上, 然后磨光, 刻上人物、山水、花鸟等产品以果盒、文具盒等为主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻黄
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 产量 今年 翻了一番
- Sản lượng năm nay tăng gấp đôi.
- 两个 人 又 闹翻 了
- hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 事实 推翻 了 他 的 说法
- Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翻›
黄›