Đọc nhanh: 翻花绳 (phiên hoa thằng). Ý nghĩa là: Trò chơi dây.
翻花绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi dây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻花绳
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 船尾 翻卷 着 层层 浪花
- từng đợt bọt sóng nổi lên sau đuôi thuyền.
- 猫 推翻 了 花瓶
- Con mèo đã làm đổ bình hoa.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 老太太 又 在 开 箱子 兜翻 她 那 点儿 绣花 的 活计
- bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绳›
翻›
花›