Đọc nhanh: 接地电线 (tiếp địa điện tuyến). Ý nghĩa là: dây tiếp địa.
接地电线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây tiếp địa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接地电线
- 接 电线
- nối dây điện.
- 他们 俩 交头接耳 地 咕唧 了 半天
- Hai đứa nó cứ chụm đầu vào thì thầm hồi lâu.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 她 忙不迭 地 跑 去 接电话
- Cô ấy vội vã chạy đi nghe điện thoại.
- 他 在 忙 事情 , 所以 接 不了 电话
- Anh ấy đang bận việc nên không thể nghe điện thoại.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
接›
电›
线›