Đọc nhanh: 翘板 (kiều bản). Ý nghĩa là: một cái cưa.
翘板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cái cưa
a see-saw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翘板
- 板凳 没 放稳 , 这 头儿 一压 , 那 头儿 就 往 上 一 翘
- ghế băng kê không chắc, ấn đầu này thì đầu kia vênh lên.
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 木板 被 他 翘 了
- Ván gỗ bị anh ấy làm cong.
- 地板 都 翘起来 了
- Sàn nhà đều cong lên.
- 他 翘首 看着 黑板
- Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.
- 木板 子 晒 得 都 翘棱 了
- miếng ván phơi khô vênh lên rồi.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
翘›